Phiên âm : bó kè màn wēn dù jì.
Hán Việt : bách khắc mạn ôn độ kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Beckmannthermometer一種溫度計。適用於量度微小的溫度差, 可讀溫度範圍為攝氏六至七度, 起始溫度可自由調整。也稱為「貝克曼溫度計」。